Có 4 kết quả:

粘胶 nián jiāo ㄋㄧㄢˊ ㄐㄧㄠ粘膠 nián jiāo ㄋㄧㄢˊ ㄐㄧㄠ黏胶 nián jiāo ㄋㄧㄢˊ ㄐㄧㄠ黏膠 nián jiāo ㄋㄧㄢˊ ㄐㄧㄠ

1/4

Từ điển Trung-Anh

viscose

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

viscose

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) viscose
(2) also written 粘膠|粘胶

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) viscose
(2) also written 粘膠|粘胶

Bình luận 0